Nhu Cầu Vitamin Của Gia Cầm Hiện Nay Và Những Thông Tin Quan Trọng

Nhu cầu dinh dưỡng của gia cầm, bao gồm cả vitamin, đã thay đổi đáng kể trong vài thập kỷ qua. Những thay đổi này phần lớn là do quá trình chọn lọc di truyền đang diễn ra, giúp tăng đáng kể tốc độ tăng trưởng và sản lượng trứng ở các đàn gia cầm thương phẩm. Cụ thể, hãy cùng tìm hiểu nhu cầu vitamin của gia cầm.

Tổng quan về vai trò vitamin trong chăn nuôi gia cầm

Theo như những người chơi tại nhà cái MM88 được biết, Vitamin được chia thành hai nhóm: tan trong nước (B, C) và tan trong chất béo (A, D, E, K). Mỗi loại đóng vai trò cụ thể:

  • Vitamin A: Tăng cường thị lực, phát triển biểu mô, tăng sức đề kháng, hỗ trợ sinh sản.
  • Vitamin D: Hấp thụ canxi, phát triển xương, tạo vỏ trứng chắc (đặc biệt quan trọng ở gà đẻ).
  • Vitamin E: Chống oxy hóa, tăng khả năng sinh sản, bảo vệ tế bào, cải thiện chất lượng thịt.
  • Vitamin K: Đông máu, phòng ngừa xuất huyết (như bệnh Gumboro).
  • Vitamin B (B1, B2, B6, B12, Biotin, v.v.): Chuyển hóa năng lượng, phát triển thần kinh, tạo hồng cầu, cải thiện tiêu hóa.
  • Vitamin C: Giảm stress nhiệt, tăng sức đề kháng, đặc biệt trong điều kiện nóng ẩm ở Việt Nam.

Nhu cầu vitamin của gia cầm trong thức ăn hiện đại - Chăn nuôi Việt Nam

Nhu cầu vitamin của gia cầm hiện nay

Vitamin là thành phần dinh dưỡng thiết yếu trong chăn nuôi gia cầm, đặc biệt với gà Ri – giống gà bản địa Việt Nam được nuôi phổ biến để lấy thịt và trứng. Vitamin giúp gà phát triển khỏe mạnh, tăng sức đề kháng, cải thiện năng suất đẻ, và phòng ngừa bệnh tật. Nhu cầu vitamin phụ thuộc vào giai đoạn sinh trưởng (gà con, gà hậu bị, gà đẻ), điều kiện môi trường, và loại thức ăn.

Lưu ý quan trọng: Cung cấp vitamin đúng liều lượng và thời điểm là yếu tố then chốt để tối ưu hóa sức khỏe và năng suất của gà. Tương tự như chiến thuật trong bóng đá hoặc quản lý vốn trong cờ bạc, việc bổ sung vitamin cần được tính toán cẩn thận để tránh thiếu hụt hoặc dư thừa.

Tìm hiểu chi tiết các loại vitamin cần thiết cho gà

Vitamin A

Vitamin A (retinol) đóng vai trò quan trọng trong thị lực, sự phát triển của xương, tính toàn vẹn của mô biểu mô, chức năng miễn dịch và nhiều quá trình trao đổi chất khác nhau ở gia cầm. Các khuyến nghị dinh dưỡng ban đầu đề xuất hàm lượng vitamin A là 2000–3000 IU/kg thức ăn hỗn hợp trong chế độ ăn của gia cầm [1]. Tuy nhiên, các khuyến nghị hiện tại cao hơn đáng kể, dao động từ 5.000–10.000 IU/kg đối với gà thịt và gà đẻ [2,3]. Việc bổ sung tăng cường này có liên quan đến những lợi ích ở gà thịt đang lớn, bao gồm cải thiện tình trạng miễn dịch, tốc độ tăng trưởng, hiệu quả sử dụng thức ăn và sự phát triển của bộ xương [2]. Vitamin A hỗ trợ tính toàn vẹn của mô biểu mô và sản xuất chất nhầy, giúp cải thiện khả năng chống lại các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp và sức khỏe đường ruột [4]. Các đặc tính chống oxy hóa của vitamin A cũng giúp giảm thiểu những tác động tiêu cực của căng thẳng trong sản xuất thương mại [5].

Vitamin E

Theo tìn hiểu của những người quan tâm đá gà MM88, tăng lượng vitamin E hấp thụ làm tăng khả năng chống oxy hóa và giúp giảm tổn thương oxy hóa cho các mô và tế bào. Lợi ích của việc cải thiện tình trạng vitamin E bao gồm cải thiện sản lượng trứng, khả năng sinh sản, khả năng nở và chất lượng tinh trùng. Vitamin E cũng tăng cường chức năng miễn dịch và làm giảm chứng loạn dưỡng cơ ở các giống gà thiếu vitamin E. Tuy nhiên, liều vitamin E trên 400 IU/kg có thể cản trở quá trình canxi hóa xương và trưởng thành collagen. Do đó, cần bổ sung ở mức độ tối ưu để cung cấp khả năng bảo vệ chống oxy hóa nhằm tránh tác dụng phụ đối với sức khỏe xương.

Vitamin D

Trước đây, khuyến nghị về chế độ ăn uống đối với vitamin D ở gia cầm là 500–1000 ICU/kg thức ăn. Mức hiện tại thường là 1000–2000 ICU/kg và đối với gia cầm mới bắt đầu, mức này có thể tăng lên 5000 ICU/kg. Vitamin D rất cần thiết để điều hòa cân bằng canxi và phốt pho để tạo điều kiện cho quá trình hấp thụ ở ruột và hỗ trợ quá trình khoáng hóa và phát triển xương . Vitamin D cũng có đặc tính điều hòa miễn dịch và ảnh hưởng đến sự tăng sinh và biệt hóa tế bào [8] .

Hàm lượng vitamin D cao thường được bổ sung vào chế độ ăn của gia cầm hiện đại kết hợp với enzyme phytase. Phytase làm tăng khả dụng sinh học của phốt pho liên kết phytate trong thức ăn có nguồn gốc thực vật. Lượng phốt pho tăng lên bổ sung cho vai trò của vitamin D trong cân bằng khoáng chất [3] . Nhìn chung, tình trạng vitamin D tối ưu làm giảm các bất thường ở chân và hỗ trợ sức khỏe xương, tăng năng suất sản xuất. Thiếu hụt vitamin D dẫn đến còi xương dinh dưỡng, gây ra dị tật, yếu cơ và gãy xương ở gia cầm đang lớn .

Vitamin K

Vitamin K đóng vai trò là cofactor thiết yếu trong quá trình tổng hợp các yếu tố đông máu II, VII, IX và X ở gan gia cầm. Khuyến cáo trước đây về vitamin K là 0,5–1 mg/kg thức ăn [1] . Liều lượng sử dụng hiện nay cao hơn, từ 1–3 mg/kg thức ăn. Vitamin K thường được bổ sung bằng menaquinone, phổ biến nhất là menadione nicotinamide bisulfite (MNB).

Vitamin K đầy đủ giúp đông máu và ngăn ngừa các rối loạn chảy máu. Thiếu hụt vitamin K có thể dẫn đến chảy máu tự phát, bầm tím và tỷ lệ tử vong cao do chảy máu không kiểm soát được. Việc tăng cường bổ sung vitamin K trong chế độ ăn hiện đại giúp đảm bảo chức năng đông máu tối ưu, hỗ trợ sức khỏe và năng suất ở các đàn gia cầm năng suất cao. Vitamin K cũng tham gia vào quá trình chuyển hóa xương thông qua quá trình carboxyl hóa osteocalcin, cho thấy nhu cầu phát triển xương cao . Nhìn chung, việc tăng cường bổ sung vitamin K làm tăng nhu cầu trao đổi chất và sản xuất của gia cầm hiện đại.

Trên đây là tổng hợp thông tin về nhu cầu vitamin của gia cầm. Hi vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích!

Bài viết liên quan